TỪ VỰNG TIẾNG ANH UNIT 1
Fezn có một câu hỏi muốn hỏi các bạn " Tại sao bạn lại bị thu hút bởi những lời kể chuyện của những nhà văn ?" Bạn nào trả lời được câu hỏi này
của AD thì hãy để lại comment ở dưới sẽ có một món quà nhỏ dành cho các bạn. Bây giờ chúng ta sẽ học về từ vựng của unit 1 trong chương trình tiếng anh lớp 10. Các bạn không nhất thiết là phải học thuộc từ vựng theo kiểu truyền thống đâu, Fezn có cách khác hay hơn nhiều
của AD thì hãy để lại comment ở dưới sẽ có một món quà nhỏ dành cho các bạn. Bây giờ chúng ta sẽ học về từ vựng của unit 1 trong chương trình tiếng anh lớp 10. Các bạn không nhất thiết là phải học thuộc từ vựng theo kiểu truyền thống đâu, Fezn có cách khác hay hơn nhiều
- Từ vựng phần READING
- Alarm (n): đồng hồ báo thức
- Bank (n) (C): bờ (sông, ruộng)
- boil (v): đun sôi
- breakfast (n): bữa ăn sáng
- buffalo (n) (C): con trâu
- chat (v): trò chuyện
- content (v): làm vừa lòng
- contented (adj): hài lòng; mãn nguyện
- crop (n): mùa vụ
- disappointed (adj): thất vọng
- fellow (n): bạn
- go off: (đồng hồ; chuông) reo
- harrow (v): bừa (ruộng)
- harrow (n): cái bừa
- lead (v): dẫn; dắt
- lunch (n): bữa ăn trưa
- neighbour (n): hàng xóm
- occupation (n): công việc; nghề nghiệp
- peasant (n) (C): nông dân
- plan (n): kế hoạch
- plot (n): mảnh đất; miếng đất
- plough (v): cày
- plough (n): cái cày
- pump (v): bơm (nước, dầu,…)
- ready (adj): sẵn sàng
- satisfied (adj): cảm thấy hài lòng
- take a rest: nghỉ ngơi
- tobacco (n): thuốc lào
- transplant (v): cấy; trồng
- work (v): làm việc
- work (n): công việc
- Từ vựng phần SPEAKING
- biology (n): sinh học
- chemistry (n): hóa học
- civic education (n): GD công dân
- class meeting (n): sinh hoạt lớp
- daily [adj/adv]: hàng ngày
- geography (n): địa lý
- history (n): lịch sử
- information technology (n): công nghệ
- literature (n): ngữ văn
- maths (n): toán học
- physical education (n): thể dục
- physics (n): vật lý
- routine (n): công việc thường làm hàng ngày
- tenth-grade student (n): học sinh lớp 10
- timetable (n): thời khóa biểu
- Từ vựng phần LISTENING
- cyclo (n): xe xích lô
- district (n): quận
- drop (v): để (ai) xuống xe
- food stall (n): quầy thực phẩm
- immediately (adv): ngay lập tức
- park (v): đậu xe
- passenger (n): hành khách
- pedal (v): đạp xe đạp
- pedal (n): bàn đạp (xe đạp)
- purchase (n): vật/hàng hóa mua được
- Từ vựng phần WRITING
- choke (v): nghẹt thở (khói)
- cough (v): ho
- dip (v): lao xuống
- discotheque (n): vũ trường
- fire exit (n): lối thoát hiểm
- gain height: tăng độ cao
- in danger: trong tình trạng nguy hiểm
- land safely: hạ cánh an toàn
- overjoyed (adj): vui mừng khôn xiết
- panic (n) (U): sự hoảng loạn; sự hốt hoảng
- scream in panic: la, hét trong hốt hoảng
- relieved (adj): bớt căng thẳng
- seaside (n): bờ biển
- seat belt (n) (C): đai an toàn; dây an toàn
- serve (v): phục vụ
- shake/ shook/ shaken (v): rung, lắc, giật
- suddenly (adv): đột nhiên
- take off: (máy bay) cất cánh
- Từ vựng phần LANGUAGE FOCUS
- as soon as: ngay khi
- bean (n): hạt đậu
- camp fire (n): lửa trại
- creep into (v): bò vào
- flow (v): (nước) chảy
- give up: từ bỏ
- instead of (prep): thay vì
- leap out of (v): nhảy ra khỏi
- pea (n): hạt đậu Hà Lan
- put out (v): dập tắt
- put up (v): dựng lên
- realise (v): nhận ra
- stream (n): dòng suối
- tent (n): cái lều
- waste of time (n): sự lãng phí thời gian
- wind (its way) (v): lượn, uốn (dòng chảy)
Post A Comment:
0 comments: